講演
こうえん「GIẢNG DIỄN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bài giảng; bài nói chuyện
原子力発電
についてご
講演願
えますか。
Ông có thể có một bài giảng về phát điện nguyên tử hộ tôi được không ?
Diễn giảng.

Từ đồng nghĩa của 講演
noun
Bảng chia động từ của 講演
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 講演する/こうえんする |
Quá khứ (た) | 講演した |
Phủ định (未然) | 講演しない |
Lịch sự (丁寧) | 講演します |
te (て) | 講演して |
Khả năng (可能) | 講演できる |
Thụ động (受身) | 講演される |
Sai khiến (使役) | 講演させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 講演すられる |
Điều kiện (条件) | 講演すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 講演しろ |
Ý chí (意向) | 講演しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 講演するな |