Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
坤 こん
kun (one of the trigrams of the I Ching: earth, southwest)
乾坤 けんこん
trời và đất; âm dương
謝謝 シエシエ
cảm ơn
別乾坤 べっけんこん
otherworld, another world
乾坤一擲 けんこんいってき
được ăn cả ngã về không
謝罪 しゃざい
sự tạ tội; sự xin lỗi
陳謝 ちんしゃ
lời xin lỗi
慰謝 いしゃ
sự an ủi, sự xoa dịu