Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 謝希深
深謝 しんしゃ
sự biết ơn sâu sắc; sự thành thật xin lỗi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
謝謝 シエシエ
cảm ơn
深く感謝する ふかくかんしゃする
cảm bội.
希 き ぎ まれ
hiếm có
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
希図 きと まれず
kế hoạch đầy hy vọng