謝絶
しゃぜつ「TẠ TUYỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt

Từ đồng nghĩa của 謝絶
noun
Bảng chia động từ của 謝絶
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 謝絶する/しゃぜつする |
Quá khứ (た) | 謝絶した |
Phủ định (未然) | 謝絶しない |
Lịch sự (丁寧) | 謝絶します |
te (て) | 謝絶して |
Khả năng (可能) | 謝絶できる |
Thụ động (受身) | 謝絶される |
Sai khiến (使役) | 謝絶させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 謝絶すられる |
Điều kiện (条件) | 謝絶すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 謝絶しろ |
Ý chí (意向) | 謝絶しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 謝絶するな |
謝絶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 謝絶
面会謝絶 めんかいしゃぜつ
sự từ chối gặp mặt (do đang bệnh nặng, bận việc...)
謝謝 シエシエ
cảm ơn
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
謝罪 しゃざい
sự tạ tội; sự xin lỗi
陳謝 ちんしゃ
lời xin lỗi
慰謝 いしゃ
sự an ủi, sự xoa dịu