地謡
じうたい「ĐỊA DAO」
☆ Danh từ
Noh đồng ca

地謡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地謡
地謡座 じうたいざ
noh chorus seating area, side stage (noh)
地謡前 じうたいまえ
stage left (on a noh stage), in front of the chorus
地謡座前 じうたいざまえ
stage left (on a noh stage), in front of the chorus
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca
謡を謡う うたいをうたう
để kể lại một utai ((mà) noh hát cầu kinh)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.