Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
認識する にんしき にんしきする
nhận thấy
意識する いしき
có ý thức về; nhận biết được về
識別する しきべつする
nhận biết.
留守する るすする
đi vắng.
啜る すする
hớp, uống từng hớp, nhấp nháp (rượu)
意識を回復する いしきをかいふくする
khôi phục; phục hồi ý thức
期する きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian
治する じする ちする
chữa trị