意識を回復する
いしきをかいふくする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Khôi phục; phục hồi ý thức

意識を回復する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意識を回復する
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
力を回復する ちからをかいふくする
bổ sức.
意識する いしき
có ý thức về; nhận biết được về
回復する かいふく かいふくする
bình phục
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
健康を回復する けんこうをかいふくする
dứt bệnh
信頼を回復する しんらいをかいふくする
lấy lại lòng tin.
意識を変 いしきをかわる
Thau đổi nhận thức