Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 識別不能
識別 しきべつ
sự phân biệt
不識 ふしき
cái chưa biết, không biết
不能 ふのう
không thể; không có khả năng
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
不知不識 ふちふしき
thiếu hiểu biết
識別名 しきべつめい
tên định danh; tên phân định
識別子 しきべつし
người điều tra lý lịch
プレゼンテーションコンテキスト識別 プレゼンテーションコンテキストしきべつ
xác minh ngữ cảnh trình bày