識別
しきべつ「THỨC BIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân biệt
遺伝子
による
本人性識別
Sự phân biệt mang tính di truyền
高水準
の
認証識別
Sự phân biệt về trình độ cao .

Từ đồng nghĩa của 識別
noun
Bảng chia động từ của 識別
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 識別する/しきべつする |
Quá khứ (た) | 識別した |
Phủ định (未然) | 識別しない |
Lịch sự (丁寧) | 識別します |
te (て) | 識別して |
Khả năng (可能) | 識別できる |
Thụ động (受身) | 識別される |
Sai khiến (使役) | 識別させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 識別すられる |
Điều kiện (条件) | 識別すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 識別しろ |
Ý chí (意向) | 識別しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 識別するな |
識別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 識別
メッセージ識別 メッセージしきべつ
nhận dạng tin nhắn
識別力 しきべつりょく
sự phân biệt; sự nhận thức rõ
識別性 きべつせい
Tính phân biệt, sự phân biệt
プレゼンテーションコンテキスト識別 プレゼンテーションコンテキストしきべつ
xác minh ngữ cảnh trình bày
識別バンド しきべつバンド
vòng tay nhận diện
識別名 しきべつめい
tên định danh; tên phân định
識別子 しきべつし
người điều tra lý lịch
プレゼンテーションコンテキスト識別子 プレゼンテーションコンテキストしきべつし
phần tử nhận dạng ngữ cảnh trình diễn