Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 識字運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
識字 しきじ
sự biết viết, sự biết đọc
ローマじ ローマ字
Romaji
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
非識字 ひしきじ
mù chữ
識字率 しきじりつ
tỷ lệ người biết chữ