総捲り
そうまくり「TỔNG QUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chung chung tổng quan

Bảng chia động từ của 総捲り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 総捲りする/そうまくりする |
Quá khứ (た) | 総捲りした |
Phủ định (未然) | 総捲りしない |
Lịch sự (丁寧) | 総捲りします |
te (て) | 総捲りして |
Khả năng (可能) | 総捲りできる |
Thụ động (受身) | 総捲りされる |
Sai khiến (使役) | 総捲りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 総捲りすられる |
Điều kiện (条件) | 総捲りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 総捲りしろ |
Ý chí (意向) | 総捲りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 総捲りするな |