Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
譜面台 ふめんだい
âm nhạc đứng
譜面 ふめん
âm nhạc (viết)
楽譜台 がくふだい
図面ケース ずめんケース
Hộp bản vẽ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
面台 めんだい
tạo gờ lù ra để che chắn vật trong xây dựng
被削面 ひ削面
mặt gia công
ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース
cái hộp; cái thùng (giấy, gỗ...); hộp; thùng