Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
図面 ずめん
bản vẽ.
譜面台ケース ふめんだいケース
hộp đựng giá đỡ sách nhạc
被削面 ひ削面
mặt gia công
正面図 しょうめんず
hình lập thể nhìn từ mặt chiếu trước
断面図 だんめんず
một cảnh quan bên trong chéo qua mục(khu vực)
図面ホルダー ずめんホルダー
giá đựng bản vẽ
図面ファイル ずめんファイル
file đựng bản vẽ
絵図面 えずめん
một kế hoạch