Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 警固 (福岡市)
福岡 ふくおか
thành phố Fukuoka
警固 けいご
quan sát (đặc biệt là trong trường hợp khẩn cấp), cảnh giác
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
市警 しけい
cảnh sát thành phố
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ロス市警 ロスしけい
sở cảnh sát Los Angeles
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
福岡証券取引所 ふくおかしょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán Fukuoka