緊急警報
きんきゅうけいほう「KHẨN CẤP CẢNH BÁO」
☆ Danh từ
Cảnh báo khẩn cấp

緊急警報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緊急警報
緊急警報放送 きんきゅうけいほうほうそう
sự phát sóng cảnh báo khẩn cấp
緊急通報 きんきゅうつうほう
sự gọi trường hợp khẩn cấp
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
緊急火山情報 きんきゅうかざんじょうほう
thông tin núi lửa khẩn cấp
緊急地震速報 きんきゅうじしんそくほう
tin cảnh báo động đất khẩn cấp
警急 けいきゅう
Tình trạng khẩn cấp
警報 けいほう
sự báo động; sự cảnh báo; báo động; cảnh báo; cảnh giới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp