警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
国際警察 こくさいけいさつ
cảnh sát quốc tế
警察庁 けいさつちょう
Cơ quan Cảnh sát Quốc gia
警察当局 けいさつとうきょく
giữ trật tự uy quyền; cảnh sát
国際警察協会 こくさいけいさつきょうかい
Hiệp hội cảnh sát quốc tế
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
国境警察 こっきょうけいさつ
cảnh sát biên giới