Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
講習 こうしゅう
hướng ngắn; sự huấn luyện
警察 けいさつ
cánh sát
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
講習料 こうしゅうりょう
phí đào tạo
講習会 こうしゅうかい
khóa giảng ngắn ngày; khóa học; khóa học ngắn hạn
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y
警察隊 けいさつたい
lực lượng cảnh sát
警察員 けいさついん
cánh sát viên.