講習会
こうしゅうかい「GIẢNG TẬP HỘI」
☆ Danh từ
Khóa giảng ngắn ngày; khóa học; khóa học ngắn hạn
私
の
部署
のために
講習会
を
開
きたいのですが
Tôi muốn mở một khóa học (khóa học ngắn hạn, khóa giảng ngắn ngày) cho phòng ban tôi
看護師
たちが
緩和ケア
についてもっとよく
知
るための
講習会
Khóa học ngắn hạn để các y tá biết rõ hơn về cách chăm sóc tạm thời nhằm giảm đau
講習会
からの
報告書
は、
声明文
の
形
にまとめられた
Bản báo cáo của khóa học (khóa giảng ngắn ngày) được tóm tắt thành một bản thuyết trình .
