警戒宣言
けいかいせんげん「CẢNH GIỚI TUYÊN NGÔN」
☆ Danh từ
Cảnh báo động đất

警戒宣言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 警戒宣言
警戒 けいかい
canh phòng
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
警戒感 けいかいかん
cảnh giác, thận trọng
警戒心 けいかいしん
sự thận trọng; tính cẩn thận, tính cảnh giác
警戒線 けいかいせん
warning line
警戒色 けいかいしょく
màu sắc cảnh cáo
宣言 せんげん
tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố.
特別警戒 とくべつけいかい
sự cảnh giác đặc biệt