Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
警視庁 けいしちょう
trụ sở cảnh sát
捜査官 そうさかん
điều tra viên
警察捜査 けいさつそうさ
sự khảo sát cảnh sát
特別捜査本部 とくべつそうさほんぶ
đặc biệt khảo sát headquarter
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別警戒 とくべつけいかい
sự cảnh giác đặc biệt
特別警察 とくべつけいさつ
cánh sát đặc biệt.