Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 警視庁黒豆コンビ
警視庁 けいしちょう
trụ sở cảnh sát
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
警視 けいし
chánh thanh tra cảnh sát
黒豆 くろまめ
nước tương đen, đậu đen.
警察庁 けいさつちょう
Cơ quan Cảnh sát Quốc gia
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau
迷コンビ めいコンビ
đội hai người kỳ lạ nhưng hài hước