警覚策励
けいかくさくれい「CẢNH GIÁC SÁCH LỆ」
☆ Danh từ
Cây gậy thiền (được sử dụng bởi một thiền sư để đánh một người ngồi thiền không chú ý)

警覚策励 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 警覚策励
策励 さくれい
thúc đẩy; khích lệ
警策 けいさく きょうさく こうざく きょうしゃく
cây gậy thiền (do một thiền sư sử dụng để đánh một người ngồi thiền không tập trung), gậy cảnh cáo (Thiền Lâm Tế), gậy khuyến khích (Thiền Tào Động)
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
事前警告型防衛策 じぜんけーこくがたぼーえーさく
biện pháp phòng thủ loại cảnh báo trước
策 さく
sách; sách lược; kế sách.
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo