事前警告型防衛策
じぜんけーこくがたぼーえーさく
Biện pháp phòng thủ loại cảnh báo trước
事前警告型防衛策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事前警告型防衛策
スローハンド型防衛策 スローハンドがたぼーえーさく
kế sách phòng vệ tay chậm
デッドハンド型防衛策 デッドハンドがたぼーえーさく
kế sách phòng vệ
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ
買収防衛策 ばいしゅーぼーえーさく
giải pháp chống sự thâu tóm thù địch
警策 けいさく きょうさく こうざく きょうしゃく
cây gậy thiền (do một thiền sư sử dụng để đánh một người ngồi thiền không tập trung), gậy cảnh cáo (Thiền Lâm Tế), gậy khuyến khích (Thiền Tào Động)
警衛 けいえい
cảnh vệ.
警告 けいこく
sự cảnh cáo; sự khuyến cáo; sự khuyên răn; sự răn đe
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.