議長を務める
ぎちょうをつとめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Làm chủ tịch (cuộc họp...)

Bảng chia động từ của 議長を務める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 議長を務める/ぎちょうをつとめるる |
Quá khứ (た) | 議長を務めた |
Phủ định (未然) | 議長を務めない |
Lịch sự (丁寧) | 議長を務めます |
te (て) | 議長を務めて |
Khả năng (可能) | 議長を務められる |
Thụ động (受身) | 議長を務められる |
Sai khiến (使役) | 議長を務めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 議長を務められる |
Điều kiện (条件) | 議長を務めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 議長を務めいろ |
Ý chí (意向) | 議長を務めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 議長を務めるな |
議長を務める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 議長を務める
議長 ぎちょう
chủ tịch
務める つとめる
hầu rượu; hầu khách
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
務長官 むちょうかん
bộ ngoại trưởng
事務長 じむちょう
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
議長国 ぎちょうこく
nước chủ trì
副議長 ふくぎちょう
phó chủ tịch
長談議 ながだんぎ
bài diễn thuyết dài.