Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 議院石
議院 ぎいん
đại hội hoặc nghị viện
院議 いんぎ
quyết định của quốc hội; sự tranh luận tại quốc hội
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
両議院 りょうぎいん
hai viện (thượng viện và hạ viện)
参議院 さんぎいん さんぎいんぎいん
thượng nghị viện.
下院議 かいんぎ しもいんぎ
hạ thấp cái nhà ((của) nghị viện, etc.)
衆議院 しゅうぎいん
hạ nghị viện.