Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
議院運営委員長
ぎいんうんえいいいんちょう
cái nhà lái chủ tịch ủy ban
議院運営委員会 ぎいんうんえいいいんかい
cái nhà lái ủy ban
衆議院運営委員会 しゅうぎいんうんえいいいんかい
cái nhà (của) những người đại diện lái ủy ban
運営委員会 うんえいいいんかい
ban lãnh đạo, ban chỉ đạo
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
議運委 ぎうんい
ủy viên điều hành quốc hội
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
Đăng nhập để xem giải thích