譲渡可能証券
じょうとかのうしょうけん
Chứng khoán giao dịch
Chứng khoán lưu thông.

譲渡可能証券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 譲渡可能証券
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
譲渡不能証券 じょうとふのうしょうけん
chứng khoán không giao dịch
譲渡可能 じょうとかのう
có thể thương lượng
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
取引可能証券 とりひきかのうしょうけん
chứng khoán giao dịch
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
譲渡可能定期預金証書 じょうとかのうていきよきんしょうしょ
Giấy chứng nhận tiền gửi có thể chuyển nhượng