譲渡不能証券
じょうとふのうしょうけん
Chứng khoán không giao dịch
Chứng khoán không lưu thông.

譲渡不能証券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 譲渡不能証券
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
譲渡可能証券 じょうとかのうしょうけん
chứng khoán giao dịch
譲渡不能 じょうとふのう
Không thể chuyển nhượng được
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
譲渡不能手形 じょうとふのうてがた
hối phiếu không giao dịch được
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
譲渡可能 じょうとかのう
có thể thương lượng