Các từ liên quan tới 護国軍 (韓国陸軍)
国軍 こくぐん
lực lượng vũ trang quốc gia
軍国 ぐんこく
quân sự và quốc gia; đất nước đang xảy ra chiến tranh; đất nước quân trị (quân đội nắm quyền)
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
国連軍 こくれんぐん
lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hiệp quốc
国民軍 こくみんぐん
quân đội quốc gia
軍国色 ぐんこくしょく
quốc gia theo chế độ quân chủ
軍国調 ぐんこくちょう
khí quyển wartime
陸軍 りくぐん
lục quân