Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 護憲元老院
元老院 げんろういん
Viện nguyên lão (cơ quan lập pháp thành lập sau thời Minh Trị và bị bãi bỏ vào năm thứ 43 thời Minh Trị ở Nhật Bản) ; thượng nghị viện (La Mã)
護憲 ごけん
bảo vệ hiến pháp
元老 げんろう
người lâu năm trong nghề
護憲派 ごけんは
người ủng hộ bảo vệ Hiến pháp, người ủng hộ Hiến pháp hiện hành
養老院 ようろういん
viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão.
教護院 きょうごいん
trại cải tạo
護憲運動 ごけんうんどう
phong trào, cuộc vận động hiến pháp
老人病院 ろうじんびょういん
bệnh viện lão khoa