護憲運動
ごけんうんどう「HỘ HIẾN VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Phong trào, cuộc vận động hiến pháp

護憲運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 護憲運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
護憲 ごけん
bảo vệ hiến pháp
護憲派 ごけんは
người ủng hộ bảo vệ Hiến pháp, người ủng hộ Hiến pháp hiện hành
運動 うんどう
phong trào
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển
蠕動運動 ぜんどううんどう
nhu động ruột