老人病院
ろうじんびょういん「LÃO NHÂN BỆNH VIỆN」
☆ Danh từ
Bệnh viện lão khoa

老人病院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老人病院
老人病 ろうじんびょう
bệnh già
個人病院 こじんびょういん
bệnh viện tư nhân
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
老病 ろうびょう
bệnh già.
病院 びょういん
nhà thương
養老院 ようろういん
viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão.
元老院 げんろういん
Viện nguyên lão (cơ quan lập pháp thành lập sau thời Minh Trị và bị bãi bỏ vào năm thứ 43 thời Minh Trị ở Nhật Bản) ; thượng nghị viện (La Mã)
老人 ろうじん
bô lão