護符
ごふ ごふう「HỘ PHÙ」
☆ Danh từ
Bùa; phù; bùa yểm.

Từ đồng nghĩa của 護符
noun
護符 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 護符
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
符 ふ
charm, talisman, amulet
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
符呪 ふじゅ
câu thần chú
漫符 まんぷ
dấu hiệu, biểu tượng và ký tự được sử dụng trong manga để đại diện hành động, cảm xúc, v.v.
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
霊符 れいふ
bùa hộ mệnh
呪符 じゅふ
bùa chú