護送
ごそう「HỘ TỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hộ tống, sự hộ vệ

Từ đồng nghĩa của 護送
noun
Bảng chia động từ của 護送
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 護送する/ごそうする |
Quá khứ (た) | 護送した |
Phủ định (未然) | 護送しない |
Lịch sự (丁寧) | 護送します |
te (て) | 護送して |
Khả năng (可能) | 護送できる |
Thụ động (受身) | 護送される |
Sai khiến (使役) | 護送させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 護送すられる |
Điều kiện (条件) | 護送すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 護送しろ |
Ý chí (意向) | 護送しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 護送するな |
護送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 護送
護送車 ごそうしゃ
xe hộ tống.
護送船 ごそうせん
ship có sự hộ tống
護送船団 ごそうせんだん
sự hộ tống (vũ trang)
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.