Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 護送船団方式
護送船団 ごそうせんだん
sự hộ tống (vũ trang)
護送船 ごそうせん
ship có sự hộ tống
看護方式 かんごほーしき
phương thức điều dưỡng
船団 せんだん
thuyền bè.
護送 ごそう
Sự hộ tống, sự hộ vệ
弁護団 べんごだん
Đoàn luật sư
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
船方 ふなかた
người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền