Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 讃岐国分寺
讃岐岩 さぬきがん
sanukite (nhiều loại granitoid có hàm lượng Mg cao được tìm thấy trong các thiết lập lề hội tụ)
国分寺 こくぶんじ
(kỷ nguyên nara) phát biểu - hỗ trợ những miếu tỉnh lẻ
讃岐式アクセント さぬきしきアクセント
giọng kiểu Sanuki (giọng Sanuki-shiki) là một thuật ngữ chung cho giọng phương ngữ Nhật Bản được sử dụng ở Tỉnh Kagawa , phía đông Tỉnh Ehime và Tỉnh Tokushima phía tây bắc. Tuy nhiên, Hiketa-cho trước đây của Thành phố Higashikagawa có giọng kiểu Keihan.
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh
讃岐うどん さぬきうどん
một loại mì udon phổ biến nhất trong khu vực shikoku
分岐カプラー ぶんきカプラー
đầu nối phân nhánh
分岐バー ぶんきバー
thanh phân nhánh
分岐ケーブルラック ぶんきケーブルラック
giá treo cáp phân nhánh