Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 讃岐白鳥駅
讃岐岩 さぬきがん
sanukite (nhiều loại granitoid có hàm lượng Mg cao được tìm thấy trong các thiết lập lề hội tụ)
讃岐式アクセント さぬきしきアクセント
giọng kiểu Sanuki (giọng Sanuki-shiki) là một thuật ngữ chung cho giọng phương ngữ Nhật Bản được sử dụng ở Tỉnh Kagawa , phía đông Tỉnh Ehime và Tỉnh Tokushima phía tây bắc. Tuy nhiên, Hiketa-cho trước đây của Thành phố Higashikagawa có giọng kiểu Keihan.
讃岐うどん さぬきうどん
một loại mì udon phổ biến nhất trong khu vực shikoku
白鳥 はくちょう しろとり しらとり
thiên nga.
分岐駅 ぶんきえき
ga phân tuyến
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
大白鳥 おおはくちょう オオハクチョウ だいはくちょう
tiếng kêu la chim thiên nga
白千鳥 しろちどり シロチドリ
choi choi cổ khoang