Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 讃美歌21
讃美歌 さんみか
hát thánh ca; sách thánh ca
讃歌 さんか
bài thánh ca
讃美 さんび
khen ngợi; ca ngợi
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
讚美歌 さんびか
hát thánh ca
賛美歌 さんびか
bàt thánh ca; sách thánh ca; tập bài hát
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ステロイド-21-モノオキシゲナーゼ ステロイド-21-モノオキシゲナーゼ
steroid 21-monooxygenase (enzym)