Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷ちあき
山あり谷あり やまありたにあり
thăng trầm, lúc lên lúc xuống
谷 たに
khe
きちきち キチキチ
rin rít (âm thanh)
人生山あり谷あり じんせいやまありたにあり
sông có khúc người có lúc(thành ngữ)
Akitakomachi (variety of rice)
きちきち蝗虫 きちきちばった キチキチバッタ
châu chấu / cào cào đầu dài phương Đông, châu chấu Trung Quốc
穴あき あなあき
Từ chỉ trạng thái một phần ở đâu đó có lỗ
đậm đà.