谷偏
たにへん「CỐC THIÊN」
☆ Danh từ
Kanji "valley" radical at left

谷偏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 谷偏
谷 たに
khe
偏 へん
đứng bên; để lại căn bản (của) một đặc tính; có khuynh hướng; có khuynh hướng dễ bảo; thiên lệch
蟀谷 こめかみ
Thái dương
谷風 たにかぜ
cơn gió thung lũng
河谷 かこく
Thung lũng sông
合谷 ごうこく
Huyệt hợp cốc(ở bàn tay)
幽谷 ゆうこく
hẻm núi sâu; thung lũng hẹp.
谷水 たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ