峡谷風 きょうこくふう
gió thổi trong hẻm núi
山谷風 やまたにかぜ
mountain-valley winds, mountain and valley breeze
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
谷蟆 たにぐく
cóc Nhật Bản (Bufo japonicus)
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
谷水 たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ