Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
友朋 ゆうほう ともとも
người bạn
朋友 ほうゆう ポンユー
người bạn; bạn
朋輩 ほうばい
đồng chí; người bạn; liên quan
朋党 ほうとう
Nhóm người cùng chung quyền lợi
同朋 どうぼう どうほう
những bạn; những thành viên (bạn)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng