Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一口 ひとくち いっくち
một miếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一口大 ひとくちだい
Kích thước vừa miệng
一口カツ ひとくちカツ
miếng cốt lết có kích thước vừa ăn
一般口 いっぱんくち
cổ tức phổ thông trả cuối kỳ
一口目 ひとくちめ
Ngụm đầu tiên
一口話 ひとくちばなし
chuyện đùa; chuyện tiếu lâm.