Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷合正明
合谷 ごうこく
Huyệt hợp cốc(ở bàn tay)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
正反合 せいはんごう
(trong triết học) luận án - sự trái ngược - sự tổng hợp
正体不明 しょうたいふめい
không xác định được