Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷村自庸
庸 よう ちからしろ
tax paid to avoid forced labor (ritsuryo period)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
庸人 ようじん いさおじん
người bình thường, người thường, người xoàng
凡庸 ぼんよう
sự tầm thường; sự xoàng xĩnh
中庸 ちゅうよう
ôn hoà; điều độ
登庸 とうよう
sự phân công; sự chỉ định; sự bổ nhiệm
庸愚 ようぐ
tính khờ dại, tính ngu đần
庸才 ようさい いさおさい
tài năng tầm thường