Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷水信夫
水夫 すいふ かこ すいしゅ
thủy thủ.
谷水 たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
信夫摺 しのぶずり
kỹ thuật nhuộm vải bằng họa tiết lá dương xỉ
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
平水夫 へいすいふ ひらすいふ
bàn tay cột buồm; lính thủy chung