Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷清好
日清修好条規 にっしんしゅうこうじょうき
Hiệp ước Hữu nghị và Thương mại Trung-Nhật (là hiệp ước đầu tiên giữa Nhật Bản và Trung Quốc)
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
谷 たに
khe
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
好 こう
good