Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
木立ち百里香 きだちひゃくりこう キダチヒャクリコウ
thyme
香香 こうこう
dầm giấm những rau
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
里 さと り
lý
谷 たに
khe