Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 谷町筋
谷町 たにまち
nhà tài trợ của các đô vật
町筋 まちすじ
đường phố
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
東海道筋の町 とうかいどうすじのまち
những thành phố ở vùng Tokaido
谷 たに
khe
筋 すじ スジ きん
gân.