Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
町筋
まちすじ
đường phố
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
東海道筋の町 とうかいどうすじのまち
những thành phố ở vùng Tokaido
筋 すじ スジ きん
gân.
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
筋者 すじもの すじもん
yakuza
筋注 きんちゅう すじちゅう
sự tiêm vào cơ
「ĐINH CÂN」
Đăng nhập để xem giải thích